tour Phượng Hoàng Cổ Trấn
22/02/2020 15:51 +07 - Lượt xem: 5496
STTHÀNH TRÌNHTHỜI GIANPHƯƠNG TIỆNGIÁ TOURLỊCH KHỞI HÀNHHOA HỒNG1NAM NINH – TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN6N5DÔ tô + Tàu hỏa7.590.000Thứ...
STT | HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | PHƯƠNG TIỆN | GIÁ TOUR | LỊCH KHỞI HÀNH | HOA HỒNG |
1 | NAM NINH – TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN | 6N5D | Ô tô + Tàu hỏa | 7.590.000 | Thứ 7 hàng tuần | 800.000VNĐ |
2 | HÀ NỘI – TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN | 5N4D | Vietjet Air | 8.990.000 | TỪ THÁNG 1,2 ( Thứ 2 hàng tuần ) |
|
10.690.000 | THÁNG 3,8,9,10,11/2020 | |||||
9.690.000 | THÁNG 12 | |||||
11.490.000 | THÁNG 4,5,6,7/2020 |
|||||
11.990.000 | DỊP LỄ : 27/04/2020 | |||||
11.190.000 | DỊP LỄ : 28/9, 5/10 | |||||
3 | HÀ NỘI – TRƯƠNG GIA GIỚI – PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN | 6N5Đ | Vietjet Air | 9.490.000 | TỪ THÁNG 1/2020 ( Thứ 6 hàng tuần ) | |
11.190.000 | THÁNG 3,8,9,10,11/2020 |
|||||
11.990.000 | THÁNG 4,5,6,7/2020 | |||||
12.490.000 | DỊP LỄ : 01/05/2020 | |||||
12.990.000 | DỊP LỄ : 02/10/2020 | |||||
4 | BẮC KINH MONO | 5N4D | Air China (CA) | 10.290.000 | Tháng 2: 02, 07, 09, 14, 16, 21, 23, 28 Tháng 3: 06, 08, 13, 15, 20, 22, 27 |
500.000VNĐ |
5 | BẮC KINH – TỬ CẤM THÀNH | 4N3Đ | VNA | 10.990.000 | Tháng 3: 8 | 800.000VNĐ |
6 | BẮC KINH – THƯỢNG HẢI – TÂY ĐƯỜNG CỔ TRẤN – HÀNG CHÂU – TÔ CHÂU | 7N6Đ | VNA | 16.490.000 | Tháng 02: 22 Tháng 03: 02, 12, 18, 26 Tháng 04: 08,16,22 |
800.000VNĐ |
17.490.000 | Tháng 5: 30 | |||||
18.290.000 | Tháng 6: 10,24 Tháng 7: 08,16,27 Tháng 8: 08,15/08 |
|||||
16.490.000 | 09,16/09 | |||||
BẮC KINH – HÀNG CHÂU – TÔ CHÂU – THƯỢNG HẢI | 7N6D | VNA | 16.490.000 | Tháng 02: 26, 29 Tháng 03: 2,7,9,14,21,25,28 |
||
16.990.000 | Tháng 04: 10,12 | |||||
18.990.000 | DỊP LỄ : 25/04 | |||||
19.990.000 | DỊP LỄ : 26,29/04 | |||||
18.990.000 | Tháng 05: 17,22,24,29 Tháng 06: 01,05,07,12,14,19,21,22,26 Tháng 07: 05,13,19,27 Tháng 08: 02,10,16,23,30 |
|||||
16.990.000 | Tháng 09: 11,13,18,21 | |||||
7 | BẮC KINH – THƯỢNG HẢI | 5N4Đ | VNA | 14.990.000 | Tháng 4: 15 | 800.000VNĐ |
16.990.000 | Tháng 5: 20 Tháng 8: 12 |
|||||
8 | THƯỢNG HẢI – HÀNG CHÂU – Ô TRẤN | 5N4Đ | VNA | 12.900.000 | Tháng 3: 06, 13, 20, 27 | 800.000VNĐ |
16.900.000 | DỊP LỄ : 28/04 | |||||
13.190.000 | Tháng 4: 17, 21 Tháng 5: 08, 19, 22, 29 Tháng 9: 04, 15, 18, 22 |
|||||
14.390.000 | Tháng 6: 10, 21, 28 Tháng 7: 10, 17, 21, 24, 31 Tháng 8: 07, 14, 21, 28 |
|||||
9 | HÀ NỘI – CÔN MINH – LỆ GIANG – SHANGRILA | 6N5D | MU | 16.990.000 | 25/2 & 03,08,15,22/3/2020 | |
16.990.000 | 6,13,20/4 ; 18,25/5 ; 8,15,22/6 | |||||
17.990.000 | DỊP LỄ : 27/04 | |||||
10 | SÀI GÒN – CÔN MINH – LỆ GIANG – SHANGRILA | 6N5D | China Easten Airline (MU)2 chặng bay& 2 chặng tàu cao tốc | 17.990.000 | 14, 23/2/2020 06,08,15/3/2020 04,25/04 & 16,23,30/05 & 20,27/06 |
|
18.990.000 | DỊP LỄ : 25/04 | |||||
11 | HÀ KHẨU – CÔN MINH– LỆ GIANG– SHANGRILA | 6N5D | Ô tô + tàu hỏa | 13.900.000 | Thứ 6 hàng tuần | |
12 | TÂN CƯƠNG HÀ NỘI – URUMQI – TURPAN – YINING – KASHGAR |
10N9Đ | China Southern Airlines ( CZ ) |
56.990.000 | 21,28/3 11/4 |
|
13 | SÀI GÒN – CÔN MINH – ĐẠI LÝ – LỆ GIANG – SHANGRILA | 7N6Đ | China Easten Airline (MU) 3chặng bay& 1 chặng tàu cao tốc | 19.990.000 | 27/03/2020 | |
14 | HÀ NỘI – CÔN MINH – ĐẠI LÝ – LỆ GIANG – SHANGRILA | 7N6Đ | China Eastern Airline ( MU ) 3 chặng + 1 chặng tàu cao tốc | 19.990.000 | DỊP LỄ : 25/04 | |
15 | CỬU TRẠI CÂU – THIÊN ĐƯỜNG NƠI HẠ GIỚI | 5N4Đ | VNA | 15.900.000 | 19/2; 4,25/3 | 1.000.000VNĐ |
15.300.000 | 8/4; 27/5 | |||||
16.900.000 | DỊP LỄ : 29/4 | |||||
15.900.000 | 3,10,17,26/6; 15,29/7 | |||||
16 | CAM TÚC 6N5D: HÀ NỘI – TÂY NINH – HẺM NÚI BÌNH SAN HỒ – ĐAN HÀ – GIA DỤC QUAN – ĐÔN HOÀNG | 6N5Đ | CZ | 27.990.000 | 17,24/4 | 800.000VNĐ |
28.990.000 | 22,29/5; 19,26/6 | |||||
30.990.000 | 10,24/7; 14,28/8 | |||||
28.990.000 | 18,25/9; 16,23/10 | |||||
CAM TÚC 8N7D: HÀ NỘI – TÂY NINH – ĐAN HÀ – GIA DỤC QUAN – ĐÔN HOÀNG – HỒ THANH HẢI – HỒ MUỐI CHAKA | 8N7Đ | MU | 37.990.000 | 14,21/4; 19/5; 23/6 | ||
39.990.000 | 14,21,28/7; 11,25/8 | |||||
TÂY AN – CAM TÚC 8N7D: HÀ NỘI – TÂY AN – ĐAN HÀ – ĐÔN HOÀNG – TÂY NINH (BAY MU) | 8N7Đ | MU | 34,500,000 | 14,28/4 26/5; 23/6 15,22/9; 13,20,27/10 |
||
37,990,000 | 21/7; 25/8 | |||||
17 | HÀ NỘI – BALI – HÀ NỘI | 4N3Đ | VJ | 10.990.000 | Tháng 3: 19 Tháng 5: 21 Tháng 8: 13, 20 Tháng 9: 17, 24 |
1.000.000VNĐ |
12.990.000 | Tháng 5: 28/5; Tháng 6: 4, 18, 25/6 Tháng 7: 2, 9, 16, 23/7 Tháng 8: 6/8 DỊP LỄ : 29/8 |
|||||
13.990.000 | Dịp lễ 1/5 | |||||
18 | HỒ CHÍ MINH -BALI | 4N3Đ | VJ | 10.390.000 | 14,21/02 | 1.000.000VNĐ |
06,13,20/03 | ||||||
10,17/04 | ||||||
15,22/05 | ||||||
12.550.000 | 05-01-2020 | |||||
11.750.000 | 29/05 | |||||
5,12,19,26/06 | ||||||
19 | THỔ NHỈ KỲ | 9N8D | TK | 34.900.000 | 28/4; 20/6; 21/7 | 1.500.000VNĐ |
35.900.000 | 08-Aug | |||||
20 | HY LẠP – THỔ NHĨ KỲ | 12N11D | TK | 65.900.000 | 22/4; 24/6 | 2.000.000VNĐ |
67.500.000 | 22/7; 02/9 | |||||
21 | MYANMAR – HÀ NỘI – YANGON – BAGO – CHÙA HÒN ĐÁ VÀNG | 4N3Đ | VJ | 8.990.000 | Thứ 5 hàng tuần | 500.000VNĐ |
9.990.000 | DỊP LỄ: 30/04 | |||||
22 | ĐÀI LOAN : HÀ NỘI – CAO HÙNG – ĐÀI TRUNG – ĐÀI BẮC – HÀ NỘI | 5N4Đ | VJ | 12.490.000 | 5/2, 12/2 | 800.000VNĐ |
10.490.000 | 26/2 | |||||
10.490.000 | 11/3, 18/3, 25/3 | |||||
12.490.000 | 04-Jan | |||||
10.490.000 | 8/4, 22/4 | |||||
14.490.000 | DỊP LỄ : 30/4 | |||||
23 | ĐÀI LOAN : HÀ NỘI – ĐÀI BẮC – ĐÀI TRUNG – CAO HÙNG – HÀ NỘI | 5N4Đ | VJ | 12.490.000 | 02-Aug | |
10.490.000 | 21/2, 22/2, 28/2, 29/2 | |||||
10.490.000 | 6/3, 14/3, 20/3, 21/3, 27/3, 28/3 | |||||
11.490.000 | DỊP LỄ : 3/4/2020 | |||||
10.490.000 | 11/4, 17/4, 18/4 | |||||
14.990.000 | DỊP LỄ 29/4 | |||||
24 | HN-SINGAPORE-MALAYSIA | 6N5Đ | TROD | 9.990.000Đ | 21,15,28/2 | 500.000VĐ |
9.990.000Đ | 06,13,20,27/3 | |||||
9.990.000Đ | 10,11,17,24,25/4 | |||||
10.090.000Đ | 8,15,22/4 | |||||
12.990.000Đ | DỊP LỄ : 29/4 | |||||
9.990.000Đ | 8,9,15,22,23,29/5 | |||||
10.190.000Đ | 13,20,27/5,3,17,24/6 | |||||
9.990.000Đ | 5,6,19.20/6 | |||||
9.990.000Đ | 3,4,10,17,18,24,31/7 | |||||
10.190.000Đ | 1,8,22,29/7 | |||||
10.190.000Đ | 5,12,19,26,28/8 | |||||
9.990.000Đ | 1,14,15,21/8; 9,11/9 | |||||
25 | HN-SINGAPORE- MALAYSIA | 6N5Đ | ODTR | 10.990.000Đ | DỊP LỄ : 1/4/2020 | |
9.990.000Đ | 7,14,21/4 ; 12,19,26/5; 11,18/8; 22,23,29,30/9; 6,13/10 | |||||
12.990.000Đ | DỊP LỄ : 28,29/4 | |||||
10.090.000Đ | 22/4,13/5; 9,16,30/6; 7,14,21/7; 12,19/8 | |||||
10.190.000Đ | 20/5; 10,17/6; 8,15,22/7 | |||||
26 | SINGAPORE – MALAYSIA | 6N5Đ | VNA | 11.990.000Đ | 08; 18; 26/02 | 700.000VNĐ |
11.990.000Đ | 07; 18; 28/03 | |||||
11.990.000Đ | 08; 23/04 | |||||
11.990.000Đ | 13; 21/05 | |||||
12.990.000Đ | 30/05 | |||||
12.990.000Đ | 03; 10; 17; 24/06 | |||||
27 | SINGAPORE | 4N3Đ | SQ | 10.000.000Đ | 19/2 | 600.000VNĐ |
10.000.000Đ | 18; 25/3 | |||||
10.000.000Đ | 08; 22/4 | |||||
10.200.000Đ | 13/5 | |||||
10.600.000Đ | 27/5 | |||||
10.600.000Đ | 3, 17, 24/6 | |||||
10.800.000Đ | 20, 27/6 | |||||
28 | THÁI LAN | 5N4Đ | VNA | 6.290.000 | 5,19/2 | 600-700 VNĐ |
4,18/3 | ||||||
FD | 6.490.000 | 13/2 | ||||
5,19/3 | ||||||
7.500.000 | 26/4 | |||||
8.500.000 | 28/4 | |||||
6.800.000 | 14,16,21,23,28,30/5 | |||||
6.900.000 | 2,6,11,13,16,18,20,25,27/6 | |||||
6.990.000 | 4,11,16,18,25,30/7 | |||||
6.900.000 | 1,8,13,20/8 | |||||
6.990.000 | 29,30/8 | |||||
VJ | 6.200.000 | 27/3 | ||||
6.390.000 | 17,24/4 | |||||
15,22/5 | ||||||
6.990.000 | 12,26/6 | |||||
10,17,24,31/7 | ||||||
6.200.000 | 11,18,25/9 | |||||
16,30/10 | ||||||
6,20/11 | ||||||
4,18/12 | ||||||
29 | TÂY ÂU: ĐỨC – LUX – PHÁP – BỈ – HÀ LAN – ĐỨC | 9N8Đ | VNA | 55.990.000 | 24,27/4 ; 27/6; 05,09,20,26/7 ; 21/8; 23/12 | 3.000.000 VNĐ |
53.900.000 | 6,18,19,22/6; 25/9; 24/10 | |||||
51.990.000 | 14,25,31/5; 20/11 | |||||
30 | NAM ÂU: Ý – MONACO – MIỀN NAM NƯỚC PHÁP – TÂY BAN NHA | 10N9Đ | TK | 59.900.000 | 18/6; 14/7 | 3.000.000 VNĐ |
31 | TÂY – ĐÔNG ÂU: ĐỨC – SÉC – HUNGARY – ÁO | 9N8Đ | VNA | 42.900.000 | 19/3 | 3.000.000 VNĐ |
51.900.000 | 09/04; 7,21/5; 9/10 | |||||
53.900.000 | 5,12/6; 2,16/7; 7/8; 11/9 | |||||
32 | NGA: SAINT PETERSBURG – MOSCOW | 8N7Đ | SU | 45.900.000 | 27/6, 10,22/10 | 1.500.000 VNĐ |
48.900.000 | 02,11,25/7; 15,27/8; 24/9; 01/10 | |||||
33 | HÀN QUỐC – SEOUL – EVERLAND/LOTTE WORLD – ĐẢO NAMI – JISAN RESORT | 5N4Đ | JEJU AIR | 11.990.000 | 20,26/2 | 1.000.000VNĐ |
4,11/3 | ||||||
34 | DUBAI – ABU DHABI | 6N5Đ | EK 5* | 23.500.000 | 25/2 | 1.000.000 VNĐ |
23.900.000 | 4,11,18,25/3 | |||||
1 (Giỗ tổ Hùng Vương ), 7,15/4 | ||||||
13,20/5 | ||||||
6,7/6 | ||||||
26.900.000 | 27/4 | 1.300.000 VNĐ |