Tour Châu Á

22/02/2020 15:21 +07 - Lượt xem: 14646

TOUR QUỐC TẾTOURLỊCH TRÌNHLỊCH KHỞI HÀNH(THÁNG/ NGÀY)GIÁHOA HỒNGGIỜ BAY ĐI- VỀNGƯỜI LỚNTRẺ EM TỪ 2 - 11 TUỔITRẺ EM DƯỚI 2TUỔITỪ 2 -...

TOUR QUỐC TẾ
TOUR LỊCH TRÌNH LỊCH KHỞI HÀNH(THÁNG/ NGÀY) GIÁ HOA HỒNG GIỜ BAY ĐI- VỀ
NGƯỜI LỚN TRẺ EM TỪ 2 – 11 TUỔI TRẺ EM DƯỚI 2TUỔI
TỪ 2 – DƯỚI 5 TUỔI TỪ 5 – DƯỚI 11 TUỔI
CAMPUCHIA SIEMREAP – PHNOMPENH 4N3Đ THỨ 5 HÀNG TUẦN 3.990.000 1.995.000 2.993.000 500,000 Người lớn: 500.000
Trẻ em từ 2 – dưới 5t: 250.000
Trẻ em từ 5 – dưới 11t: 375.000
ĐI VỀ BẰNG XE
Có 2 điểm đón chính
1/ Nhà thờ Đức Bà có mặt khoảng 4h30 sáng
2/ 60 Cộng Hòa có mặt khoảng 4h45 sáng
Xiêm Điệp- Phnom Pênh THỨ 5 HÀNG TUẦN 4.450.000 2.225.000 3.337.000 500,000
Bokor- Kep- Koh Tonsay- Phompenh M4, M5, M6 tết âm lịch 5.159.000 2.579.000 3.869.000 500,000
SIHANOUK – KOHRONG – BOKOR – PHNOMPENH 4N3D THỨ 5 HÀNG TUẦN 4,359,000 2,180,000 3.270.000 500,000
THÁI LAN BANGKOK – PATTAYA 5N4Đ (SÀI GÒN) THÁNG 2 12,19,26 5,990,000 5,390,000 2,568,000 500,000
THÁNG 3 4, 11, 18, 25 6.290.000 5.660.000 2.568.000
THÁNG 4 8, 17, 22
TẾT THÁI: 10/04 LIÊN HỆ
BANGKOK – PATTAYA 5N4Đ (CẦN THƠ) THÁNG 2 25 6,490,000 5,840,000 2,568,000 500,000
THÁNG 3 10, 24 6,490,000 5,840,000 2,568,000
SING/ SINGMAL/ SMI MONO SING 3N2D THÁNG 2 08, 23 8.3680.000 7.268.000 2.568.000 400.000/ADL
200.000/CHD
100.000/INF
BL111 07H10 // BL110 11H00
THÁNG 3 08, 22
THÁNG 4 05, 19 BL111 07H10 // BL110 13H40
SING – MAL 5N4D THÁNG 2 11, 18, 24 9.068.000 8.368.000 2.868.000 400.000/ADL
300.000/CHD
100.000/INF
BL 07H10//AK 11H55
15, 22, 29 VJ 09H00//VJ 13H10
THÁNG 3 02, 07, 11, 25 BL 07H10//MH 14H40
07, 14, 21, 28 VJ 09H00//VJ 13H10
THÁNG 4 04, 18, 25
07, 15 3K 08H55//AK 11H55
21, 22 3K 08H55//MH 14H40
SING – MAL – INDO 6N5D THÁNG 2 09, 16, 23 10.568.000 8.968.000 3.268.000 500.000/ADL
400.000/ADL
200.000/INF
VJ811 09H00 // VJ826 13H10
THÁNG 3 01, 08, 15, 22, 29
THÁNG 4 05, 12, 19
26 (LỄ 30/4) 10.968.000 9.368.000 3.568.000
BALI BALI – PANDAWA BEACH 4N3Đ THÁNG 2 07 11.990.000 10.990.000 3.990.000 700,000 VN641 SGN – DPS : 11:10 – 15 :50
VN640 DPS – SGN : 16:50 – 19 :45
21 10.990.000 9.990.000
25 10.490.000 9.490.000
THÁNG 3 6 11.990.000 10.990.000
16 10.490.000 9.490.000
THÁNG 4 10, 24 10.490.000 9.490.000 800,000
THÁNG 5 11 9.990.000 8.990.000
15 10.490.000 9.490.000
30 10.990.000 9.990.000
THÁNG 6 06, 29 10.990.000 9.990.000
13, 18 11.990.000 10.990.000
THÁNG 7 01, 08, 22, 29 11.990.000 10.990.000
THÁNG 8 04 11.990.000 10.990.000
19 10.990.000 9.990.000
THÁNG 9 01
LỄ 02/09
10.990.000 9.990.000
HÀN QUỐC SEOUL – NAMI – LOTTE WORD – TRƯỢT TUYẾT – HÁI DÂU 4N4D THÁNG 2 06, 10, 13, 20, 28 14.590.000 13.130.000 5.100.000 1,000,000 7C4704 SGN-INC 02:00 09:45
7C4703 INC SGN 21:20-01:00
19, 26 13.990.000 12.590.000 4.890.000
SEOUL – NAMI – EVERLAND – NGẮM HOA ANH ĐÀO 4N4D THÁNG 3 02, 05, 12, 21, 28, 31 14.990.000 13.490.000 5.250.000
11, 25 13.990.000 12.590.000 4.890.000
CHEONGJOO – SEOUL – NAMI – EVERLAND 5N4D THÁNG 4 29 (LỄ 30/04) 17.900.000 16.100.000 6.300.000 SAI GON – CHEONGJOO
SGN-CJJ   22:40 – 06:00+1
CHEONGJOO – SAI GON
CJJ-SGN   07:00 – 10:20
NHẬT BẢN NARITA – TOKYO – NAGOYA – OSAKA 5N5D THÁNG 4 Tối 02/04/2020
07/04/2020
41.980.000 37.780.000 12.590.000 2,000,000 VN 300 03APR SGNNRT   0005 0800
VN 321 09APR KIXSGN   1030 1355
NAGOYA – OSAKA – TOYOHASHI – TOKYO – NARITA 5N5D Tối 04/04/2020 – 09/04/2020 39.980.000 35.980.000 11.990.000 VN 340 05APR SGNNGO   0015 0730
VN 303 09APR NRTSGN 1525 1925
KANSAI – OSAKA – TOYOHASHI – NARITA 5N5D Tối 09/04/2020 – 14/04/2020 37.800.000 34.020.000 34.020.000 VN 320 10APR SGNKIX   0015 0720
VN 303 14APR NRTSGN 1525 1925
ĐÀI LOAN CAO HÙNG – LÀNG YÊU QUÁI – NAM ĐẦU – TẮM KHOÁNG NÓNG – ĐÀI TRUNG – CV DMS – VƯỜN HOA TỐNG MỸ LINH – ĐÀI BẮC THÁNG 2 5 11,968,000 11,368,000 3,590,000 800,000
12, 19, 26 11,668,000 11,068,000 3,590,000
CAO HÙNG – NÚI A LÝ SƠN – NAM ĐẦU – ĐÀI TRUNG – CV DMS – ĐÀI BẮC 5N4D THÁNG 3 04, 11, 18, 25 11.968.000 11.368.000 3.590.000 800,000 VJ 886 SGN-KHH     07:25-11:40
VJ 843 TPE-SGN     19:00-21:25
THÁNG 4 01 (GIỖ TỔ) 12.868.000 12.268.000 3.868.000
08, 15, 22 11.968.000 11.368.000 3.590.000
29 (Lễ 30/4 & 1/5) 14.968.000 14.268.000 4.498.000
CAO HÙNG – LÀNG YÊU QUÁI – NAM ĐẦU – ĐÀI TRUNG – CV DÃ LIỄU – ĐÀI BẮC 5N4D THÁNG 5 06, 13, 20 10.968.000 10.468.000 3.298.000
27 11.368.000 10.798.000 3.400.000
THÁNG 6 03, 10, 17, 24 11.968.000 11.368.000 3.590.000
BHUTAN THIMPHU – PUNAKHA – PARO 6N5D THÁNG 2 15, 27 49.800.000 TRẺ EM TỪ 2 – DƯỚI 10 TUỔI
44.820.000
TRẺ EM DƯỚI 2 TUỔI
24.900.000
1.500.000
THÁNG 3 14, 30
SRI LANKA SRI LANKA 7N6D THÁNG 2 10, 20 35.900.000 TRẺ EM TỪ 2 – DƯỚI 10 TUỔI   32.310.000 TRẺ EM DƯỚI 2 TUỔI
12.565.000
2.000.000
THÁNG 3 10, 20
THÁNG 5 5 28.000.000 25.200.000 9.800.000
ÚC BE A FARMER
MELBOURNE – SYDNEY 6N5Đ
THÁNG 4 21 37.900.000 32.290.000 10.990.000 1,000,000 VN781 SGN – MEL 21:05 – 09:35
VN833 MEL – SYD 10:00 – 11:25
VN772 SYD – SGN 11:50 – 16:25
THÁNG 5 18
THÁNG 6 23
NGA MOSCOW – SAINT PETERSBURG 8N7D THÁNG 3 31 45,900,000 39,500,000 6,500,000 1,000,000
THÁNG 4 14
26, 28 47,900,000 41,000,000 7,500,000
THÁNG 5 10, 22, 29 47,900,000 41,000,000 7,500,000
THÁNG 6
ĐÊM TRẮNG
09, 16, 19, 21, 23, 26 49,900,000 42,000,000 8,500,000
THÁNG 7
ĐÊM TRẮNG
12, 24, 31 49,900,000 42,000,000 8,500,000
THÁNG 8 12, 14, 19, 21 47,900,000 41,000,000 7,500,000
THÁNG 9 09, 11, 22, 30 47,900,000 41,000,000 7,500,000
THÁNG 10 02, 06, 07, 09, 13, 16, 20, 25 47,900,000 41,000,000 7,500,000
THÁNG 11 10, 24 45,900,000 39,500,000 6,500,000
THÁNG 12 05, 19 45,900,000 39,500,000 6,500,000
ẤN ĐỘ DELHI – AGRA – JAIPUR 5N4Đ THÁNG 2 12, 19, 26 19.500.000 17.550.000 2.500.000 600,000 VJ SGN DEL1900 2350
VJ DEL SGN 2350 0610
THÁNG 3 4, 11, 18, 25
THÁNG 4 30 20.500.000 18.450.000
NGA – THỔ NHĨ KỲ ISTANBUL – SAINT PETERSBURG – MOSCOW 11N10Đ THÁNG 6
ĐÊM TRẮNG
05, 19 57.000.000 51.300.000 17.100.000 2,000,000
THÁNG 9 02, 28 60.000.000 54.000.000 18.000.000
THÁNG 10 19 60.000.000 54.000.000 18.000.000
DUBAI DUBAI – ABUDHABI THÁNG 2 23 24.490.000 22.549.000 9.790.000 1.000.000 EK365 SGNDXB 1825 2255
EK364 DXBSGN 0400 1355
THÁNG 3 10 , 24
AI CẬP CAIRO – ESWAN – EDFU
KOM OBO – LUXOR – TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN 5 SAO SÔNG NILE HUYỀN BÍ 8N7Đ
THÁNG 5 18 47.900.000 35.925.000 16.765.000 2,000,000
THÁNG 8 45.900.000 34.425.000 16.065.000
THÁNG 9 48.900.000 36.675.000 17.115.000
THÁNG 10
TOUR NỘI ĐỊA
TOUR LỊCH TRÌNH LỊCH KHỞI HÀNH(THÁNG/ NGÀY) GIÁ HH GIỜ BAY ĐI- VỀ
NGƯỜI LỚN TRẺ EM TỪ 2 – 11 TUỔI TRẺ EM DƯỚI 2TUỔI
ĐÀ NẴNG ĐÀ NẴNG – HỘI AN 3N2Đ THÁNG 03: 20
THÁNG 04: 10, 17
THÁNG 04: 29
THÁNG 05: 08, 15 ,22
THÁNG 05: 29
THÁNG 06: 05, 12, 19, 26
THÁNG 07: 10, 17, 24
THÁNG 08: 07,
THÁNG 08: 21, 28
THÁNG 09: 11
THÁNG 10: 09, 16
4.168.000
4.168.000
5.068.000
4.168.000
4.868.000
4.868.000
4.868.000
4.868.000
4.168.000
3.768.000
3.768.000
75% GIÁ VÉ NGƯỜI LỚN 500,000 200,000 Bay Vietjet

SGN – DAD: VJ646 – 10h00

DAD – SGN: VJ659 – 20h10

PHÚ QUỐC ĐẢO NGỌC PHÚ QUỐC 3N2Đ HÀNG NGÀY 2,500,000 1,500,000 450.000 200,000 CHƯA BAO GỒM VÉ MÁY BAY KHỨ HỒI
MIỀN BẮC HÀ NỘI- HẠ LONG- NINH BÌNH – SAPA 6N5D THỨ 5 HÀNG TUẦN 6,580,000 3,290,000 450.000 400,000 CHƯA BAO GỒM VÉ MÁY BAY KHỨ HỒI
HÀ NỘI- HẠ LONG- NINH BÌNH 4N3D THỨ 5 HÀNG TUẦN 4,760,000 2,380,000 450.000 300,000 CHƯA BAO GỒM VÉ MÁY BAY KHỨ HỒI
HÀ NỘI-   SAPA 4N3D THỨ 7 HÀNG TUẦN 4,200,000 2,100,000 450.000 300,000 CHƯA BAO GỒM VÉ MÁY BAY KHỨ HỒI
 




Bài xem nhiều